Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compensatory damages


noun
(law) compensation for losses that can readily be proven to have occurred and for which the injured party has the right to be compensated
Syn:
actual damages, general damages
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
damages, amends, indemnity, indemnification, restitution, redress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.